- Từ điển Nhật - Anh
すすはらい
Xem thêm các từ khác
-
すすみでる
[ 進み出る ] (v1) to step forward/to volunteer -
すすける
[ 煤ける ] (v1) to be sooty/to be stained -
すすめる
[ 薦める ] (v1) to recommend/to advise/to encourage/to offer (wine)/(P) -
すすりなき
[ 歔欷き ] sobbing/weeping -
すすりなく
[ すすり泣く ] (v5k) to sob -
すすり泣く
[ すすりなく ] (v5k) to sob -
すする
[ 啜る ] (v5r) (uk) to sip/to slurp -
すーすー
cool sensation from passing air/sound of air leaking -
すめばみやこ
[ 住めば都 ] (exp) you can get used to living anywhere -
すめろぎ
[ 天皇 ] (n) Emperor of Japan -
すめらぎ
[ 天皇 ] (n) Emperor of Japan -
すろうにん
[ 素浪人 ] (n) poor or lowly masterless samurai -
すわり
[ 坐り ] (n) stability -
すわりこみ
[ 座り込み ] (n,vs) sit-in (i.e. in protest) -
すわりこむ
[ 坐り込む ] (v5m) to sit down (and bask)/to sit-in (in protest) -
すわりわざ
[ 座技 ] (MA) Aikido seated defence -
すわる
[ 据わる ] (v5r) to squat/to sit down -
すれちがい
[ 擦れ違い ] (n) chance encounter -
すれちがう
[ 擦れ違う ] (v5u) to pass by one another/to disagree/to miss each other/(P) -
すれっからし
[ 擦れっ枯らし ] (n) shameless person/sophisticated person/brazen hussy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.