- Từ điển Nhật - Anh
すばこ
Xem thêm các từ khác
-
すばやく
[ 素早く ] quickly/nimbly/agilely -
すばやい
[ 素速い ] (adj) (1) fast/quick/prompt/(2) nimble/agile -
すばらしい
[ 素晴らしい ] (adj) wonderful/splendid/magnificent/(P) -
すばる
[ 昴 ] (n) Pleiades -
すひな
[ 巣雛 ] nestling -
すびき
[ 巣引き ] setting (of a hen) -
すぶた
[ 酢豚 ] (n) sweet-and-sour pork -
すべ
[ 術 ] (n) way/means -
すべき
should do (abbr. of suru+beki)/ought to do -
すべて
[ 凡て ] (adj-no,n-adv,n) all/the whole/entirely/in general/wholly -
すべてにおいてまさる
[ 全てに於て勝る ] (exp) to excel in every respect -
すべた
(n) (col) bitch -
すべあわせる
[ 統べ合わせる ] to bring together/to unite -
すべからく
[ 須く ] (adv) (uk) by all means/in all cases/ought to do -
すべすべ
(adj) smooth/silky -
すべすべした
smooth to the touch -
すべり
[ 滑り ] (n) sliding/slipping -
すべりぐるま
[ 滑り車 ] (n) sash roller -
すべりだい
[ 滑り台 ] (n) launching platform/(playground) slide/sliding bed/(P) -
すべりだす
[ 滑り出す ] (v5s) to begin slipping or sliding/to make a start upon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.