- Từ điển Nhật - Anh
すりおとす
Xem thêm các từ khác
-
すりたて
[ 剃立て ] clean shaven/freshly shaven -
すりえ
[ 擂り餌 ] (n) ground food -
すりけす
[ 磨り消す ] (v5s) to erase/to efface -
すりあがる
[ 刷り上がる ] (v5r) to be off the press -
すりあし
[ 摺足 ] (n) sliding feet -
すりあげびたい
[ 剃上げ額 ] high and broad forehead -
すりあげる
[ 刷り上げる ] (v1) to finish printing/to print off -
すりあわせる
[ 磨り会わせる ] (v1) to fit by rubbing together -
すりこみ
[ 刷り込み ] (n) imprinting -
すりこぎ
[ 擂り粉木 ] (n) wooden pestle -
すりこむ
[ 刷り込む ] (v5m) to insert (an illustration)/to stencil (a pattern) -
すりかえる
[ 擦り替える ] (v1) to substitute/to sidestep (an issue) -
すりからし
[ 摩り枯らし ] serious abrasion/wearing out (of clothes) -
すりガラス
[ 磨りガラス ] (n) ground glass -
すりよる
[ 摩り寄る ] (v5r) to draw close to/to edge up to/to snuggle up to/to nestle close to/to cuddle with/to draw closer to -
すりもの
[ 刷り物 ] (n) printed matter -
すりょうり
[ 酢料理 ] pickled dish -
すりむける
[ 擦り剥ける ] (v1) to abrade -
すり鉢
[ すりばち ] (n) (earthenware) mortar (for grinding)/(P) -
すよみ
[ 素読み ] (n) reading without comprehending/reading a second draft without checking it against the original
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.