- Từ điển Nhật - Anh
せいけいひ
Xem thêm các từ khác
-
せいけいひしすう
[ 生計費指数 ] cost of living index -
せいけいしゅじゅつ
[ 整形手術 ] orthopedic or plastic surgery -
せいけいげか
[ 整形外科 ] (n) orthopaedic surgery/plastic surgery/(P) -
せいけいをたてる
[ 生計を立てる ] (exp) to make a living -
せいけんとう
[ 政権党 ] (n) political party in power -
せいけんほうそう
[ 政見放送 ] broadcast of political views -
せいけんこうたい
[ 政権交代 ] (n) regime change -
せいげんきょくせん
[ 正弦曲線 ] sine curve/(P) -
せいげんそくど
[ 制限速度 ] speed limit -
せいげんは
[ 正弦波 ] (n) sine wave -
せいげんがいのじ
[ 制限外の字 ] forbidden kanji -
せいげんじこく
[ 制限事項 ] restriction/limitation -
せいげんじかん
[ 制限時間 ] time limit -
せいげんかんじ
[ 制限漢字 ] restricted Chinese characters -
せいあくせつ
[ 性悪説 ] (n) the view of human nature as fundamentally depraved -
せいあつ
[ 制圧 ] (n,vs) gaining total control (of people or counties)/suppression/oppression/control/mastery/ascendancy/supremacy -
せいあつひ
[ 静圧比 ] static pressure ratio -
せいあい
[ 性愛 ] (n) sexual love -
せいあん
[ 成案 ] (n) definite plan -
せいあんそくこうさん
[ 正安息香酸 ] orthobenzoic acid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.