- Từ điển Nhật - Anh
せいこつし
Xem thêm các từ khác
-
せいこう
[ 性交 ] (n) sexual intercourse/(P) -
せいこうとうてい
[ 西高東低 ] (n) high barometric pressure to the west, low pressure to the east -
せいこうどう
[ 性行動 ] (n) sex (sexual) behavior -
せいこうのあかつきには
[ 成功の暁には ] when one has succeeded -
せいこうほう
[ 正攻法 ] (n) frontal attack -
せいこうぎょう
[ 製鋼業 ] steel industry/(P) -
せいこうじょ
[ 製鋼所 ] steelworks/steel mill/steelmaking plant/(P) -
せいこうしゃ
[ 成功者 ] (n) successful man/success -
せいこうい
[ 性行為 ] (n) sex act/intercourse -
せいこういかんせんしょう
[ 性行為感染症 ] sexually transmitted diseases -
せいこううどく
[ 晴耕雨読 ] (n) working in the field in fine weather and reading at home in rainy weather/living in quiet retirement dividing time between work and... -
せいこうかい
[ 聖公会 ] (n) Anglican or Episcopal Church -
せいこうり
[ 成功裡 ] (n) success -
せいこうりつ
[ 成功率 ] (n) success rate -
せいこうりに
[ 成功裏に ] (adv) in success -
せいこうをのぞむ
[ 成功を望む ] (exp) to hope to succeed -
せいこん
[ 成婚 ] (n) marriage/wedding -
せいごひょう
[ 正誤表 ] (n) errata -
せいごうせい
[ 整合性 ] integrity/consistency -
せいい
[ 正意 ] true heart/correct meaning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.