- Từ điển Nhật - Anh
せいそう
Xem thêm các từ khác
-
せいそうのぐとする
[ 政争の具とする ] (exp) to make a political issue of (something) -
せいそうのうず
[ 政争の渦 ] whirlpool of political strife -
せいそうふ
[ 清掃夫 ] garbage man/(P) -
せいそうしゃ
[ 清掃車 ] (n) garbage truck -
せいそうけん
[ 成層圏 ] (n) stratosphere -
せいそうかざん
[ 成層火山 ] stratovolcano/composite volcano -
せいだくあわせのむ
[ 清濁併せ呑む ] to be broad-minded enough to associate with various types of people/to possess a capacious mind -
せいだい
[ 盛大 ] (adj-na,n) grand/prosperous/magnificent/(P) -
せいだいにおもむく
[ 盛大に趣く ] (exp) to grow in prosperity -
せいだいにやる
[ 盛大にやる ] (exp) to give (parties) in grand style -
せいだす
[ 精出す ] (v5s) to exert oneself -
せいだん
[ 聖断 ] (n) imperial decision -
せいち
[ 整地 ] (n) soil preparation -
せいちじゅんれい
[ 聖地巡礼 ] pilgrimage -
せいちゃ
[ 製茶 ] (n) tea processing -
せいちゃく
[ 正嫡 ] (n) legal wife/her child/main family -
せいちゃぎょう
[ 製茶業 ] tea processing industry -
せいちょうき
[ 成長期 ] (n) growth period/growing season -
せいちょうきょくせん
[ 成長曲線 ] logistic curve/growth curve -
せいちょうてん
[ 成長点 ] (n) point of growth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.