- Từ điển Nhật - Anh
せかいせいさく
Xem thêm các từ khác
-
せかいせんしゅけん
[ 世界選手権 ] (n) world (an international) championship (title) -
せかいチャンピオン
[ 世界チャンピオン ] world champion -
せかいボクシングきょう
[ 世界ボクシング協 ] World Boxing Association -
せかいろうれん
[ 世界労連 ] (n) World Federation of Trade Unions/WFTU -
せかいりくじょう
[ 世界陸上 ] (n) World Championships in Athletics -
せかせか
(adv,n) impetuously/hastily/(P) -
せかせる
[ 急かせる ] (v1) to hurry up -
せかす
[ 急かす ] (v5s) to hurry/to urge on/(P) -
せすじ
[ 背筋 ] (n) (1) the muscles along the spine/dorsal muscles/(2) spinal column/(3) seam in the back/back seam -
せめ
[ 責め ] (n) persecution/blame/responsibility -
せめく
[ 責め苦 ] (n) torture -
せめくち
[ 攻め口 ] (n) method of attack/place of attack -
せめだいこ
[ 攻め太鼓 ] (n) drum used in ancient warfare to signal an attack -
せめつける
[ 責めつける ] (v1) to heap blame upon -
せめて
[ 攻め手 ] (n) offense/method of attack -
せめどうぐ
[ 責め道具 ] instruments of torture -
せめぬく
[ 攻め抜く ] (v5k) persistent attacking -
せめのぼる
[ 攻め上る ] (v5r) to march on the capital -
せめほろぼす
[ 攻め滅ぼす ] (v5s) to attack and overthrow/to utterly destroy -
せめおとす
[ 攻め落とす ] (v5s) to assault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.