- Từ điển Nhật - Anh
せきとめこ
Xem thêm các từ khác
-
せきとめる
[ 堰き止める ] (oK) (v1) to dam up/to hold back/to keep back/to intercept/to check -
せきとり
[ 関取 ] (n) ranking sumo wrestler in the makuuchi (senior-grade) or juryo (junior-grade) divisions -
せきどうきだん
[ 赤道気団 ] equatorial air mass -
せきどうぎ
[ 赤道儀 ] (n) equatorial telescope -
せきどうさい
[ 赤道祭 ] (n) ceremony to celebrate crossing the equator -
せきどめ
[ 咳止め ] cough medicine or lozenge -
せきにつく
[ 席に着く ] (exp) to sit on a seat -
せきにん
[ 責任 ] (n) duty/responsibility/(P) -
せきにんてんか
[ 責任転嫁 ] shift the responsibility (for something) on to (someone)/pass the buck -
せきにんはんい
[ 責任範囲 ] responsible area/area of responsibility -
せきにんぶんたん
[ 責任分担 ] sharing of responsibilities -
せきにんしゃ
[ 責任者 ] (n) responsible party -
せきにんかん
[ 責任感 ] (n) sense of responsibility -
せきにんをとる
[ 責任を取る ] (exp) to take responsibility for -
せきにんをになう
[ 責任を担う ] (exp) to shoulder responsibility -
せきにんをさける
[ 責任を避ける ] (exp) to shirk a responsibility -
せきねつ
[ 赤熱 ] (n) red hot -
せきねん
[ 積年 ] (n) (many) years -
せきのやま
[ 関の山 ] (n) most one can do -
せきはい
[ 惜敗 ] (n,vs) regrettable defeat/defeat by a narrow margin/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.