- Từ điển Nhật - Anh
せきゆこうだん
Xem thêm các từ khác
-
せきゆかがく
[ 石油化学 ] petrochemistry -
せきゆせいせい
[ 石油精製 ] (n) oil refining -
せきゆブーム
[ 石油ブーム ] (n) oil boom -
せきゆショック
[ 石油ショック ] (n) oil shock -
せきゆゆしゅつこくきこう
[ 石油輸出国機構 ] (n) OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries) -
せきら
[ 赤裸 ] (adj-na,n) (1) stark naked/nakedness/nudity/(2) frankness -
せきらんうん
[ 積乱雲 ] (n) cumulonimbus cloud -
せきらら
[ 赤裸裸 ] (adj-na,n) (1) nakedness/nudity/(2) frankness/(P) -
せきむ
[ 責務 ] (n) duty/obligation/(P) -
せく
[ 塞く ] (v5k) to dam (up) (stream) -
せくらべ
[ 背比べ ] (n) comparing heights/comparison of statures -
せぐろあじさし
[ 背黒鰺刺 ] (n) sooty tern -
せそう
[ 世相 ] (n) (1) phase of life/sign of the times/(2) world (social) conditions/society/(P) -
せだい
[ 世代 ] (n) generation/the world/the age/(P) -
せだいこうたい
[ 世代交代 ] (n) alternation of generations -
せち
[ 刹 ] temple -
せちぶん
[ 節分 ] (n) holiday for end of winter (Bean Throwing Night) -
せちがらい
[ 世知辛い ] (adj) hard (life)/tough (world) -
せちえ
[ 節会 ] (n) (rare) seasonal court banquet -
せっき
[ せっ器 ] (n) earthenware (baked at high temperature) (1st kanji is U70BB)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.