- Từ điển Nhật - Anh
せんこうとうし
Xem thêm các từ khác
-
せんこうはなび
[ 線香花火 ] toy fireworks -
せんこうぶんせき
[ 旋光分析 ] polarimetric analysis -
せんこうぎじゅつ
[ 先行技術 ] prior art (patents) -
せんこうじょうけん
[ 先行条件 ] antecedent condition -
せんこうし
[ 先行詞 ] antecedents -
せんこうしすう
[ 先行指数 ] (n) leading indicator -
せんこうしょく
[ 鮮紅色 ] (adj-na) florid -
せんこういいんかい
[ 選考委員会 ] (n) selection (screening, nomination) committee -
せんこうか
[ 専攻科 ] (n) non-degree course for graduates -
せんこうかく
[ 旋光角 ] angle of rotation -
せんこうせい
[ 旋光性 ] (n) optical rotation/optical rotatory/rotatory -
せんころ
[ 先頃 ] (n-adv,n-t) recently/the other day -
せんごくぶね
[ 千石船 ] (n) large junk -
せんごくじだい
[ 戦国時代 ] the age of civil war -
せんごは
[ 戦後派 ] (n) the postwar generation -
せんごおうしゅう
[ 戦後欧州 ] post-war Europe -
せんいきミサイルぼうえい
[ 戦域ミサイル防衛 ] (n) theater missile defense (TMD) -
せんいそ
[ 繊維素 ] (n) cellulose -
せんいち
[ 専一 ] (adj-na,n) exclusively/(taking) best care -
せんいちや
[ 千一夜 ] Thousand and One Nights
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.