- Từ điển Nhật - Anh
せんじぐすり
Xem thêm các từ khác
-
せんじだす
[ 煎じ出す ] (v5s) to extract by broiling/to prepare an infusion of/to decoct -
せんじちゃ
[ 煎じ茶 ] (n) decoction of tea -
せんじちゅう
[ 戦時中 ] (n-t) during the war -
せんじつめる
[ 煎じ詰める ] (v1) to boil down/to condense -
せんじつめると
[ 煎じ詰めると ] after all/in the end/in short -
せんじたて
[ 煎じ立て ] (adj-no) freshly drawn (tea) -
せんじたいせい
[ 戦時体制 ] wartime regime/war footing -
せんじしょく
[ 戦時色 ] wartime appearance -
せんじこくさいほう
[ 戦時国際法 ] international law in time of war -
せんじこうさい
[ 戦時公債 ] war loan -
せんじさんぎょう
[ 戦時産業 ] wartime industry -
せんじか
[ 戦時下 ] in times of war -
せんじんのたに
[ 千尋の谷 ] abysmal valley -
せんじんあらそい
[ 先陣争い ] (n) competition (rivalry) to first (e.g. rider in a charge) -
せんじょうき
[ 洗浄器 ] (n) washer/syringe -
せんじょうてき
[ 煽情的 ] (adj-na) inflammatory/lascivious/sensational -
せんじょうばんたい
[ 千状万態 ] (n) various forms/various circumstances -
せんじょうこつ
[ せん状骨 ] scaphoid bone (in wrist near thumb) -
せんじょうこうくうそし
[ 戦場航空阻止 ] battlefield air interdiction -
せんじゅつこうくうとうせいはん
[ 戦術航空統制班 ] tactical air control party
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.