- Từ điển Nhật - Anh
せんじゅうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
せんじゅかんのん
[ 千手観音 ] (n) thousand-armed Goddess of Mercy -
せんじる
[ 煎じる ] (v1) to boil/to decoct/to infuse -
せんざいてき
[ 潜在的 ] (adj-na) latent/potential -
せんざいのうりょく
[ 潜在能力 ] (n) potential/latent faculties/potential capacities -
せんざいしつぎょう
[ 潜在失業 ] invisible unemployment -
せんざいしゅけん
[ 潜在主権 ] residual sovereignty -
せんざいいちぐう
[ 千載一遇 ] (n) (a) once in a lifetime (opportunity)/(a golden opportunity that may) happen only once in a thousand years -
せんざいいしき
[ 潜在意識 ] subconscious (awareness) -
せんざいもの
[ 前栽物 ] greens/vegetables -
せんざんこう
[ 穿山甲 ] (n) pangolin -
せんしきめん
[ 線織面 ] (n) ruled surface -
せんしばんたい
[ 千姿万態 ] (n) endless variety -
せんしばんこう
[ 千思万考 ] (n) deep meditation/mature consideration -
せんしがく
[ 先史学 ] (n) prehistory -
せんししゃ
[ 戦死者 ] person killed in action/the war dead -
せんしゃくていしょう
[ 浅酌低唱 ] (n,vs) getting slightly intoxicated and humming a tune -
せんしゃへい
[ 戦車兵 ] (n) tankman -
せんしゃたい
[ 戦車隊 ] tank corps -
せんしゃじょう
[ 洗車場 ] car wash -
せんしゃようりくかん
[ 戦車揚陸艦 ] landing ship (tank)/LST
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.