- Từ điển Nhật - Anh
せんたくき
Xem thêm các từ khác
-
せんたくだい
[ 洗濯代 ] (n) laundry charges -
せんたくちぐん
[ 選択値群 ] value set -
せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく
[ 選択的セロトニン再取り込み阻害薬 ] (n) selective serotonin reuptake inhibitor (SSRI) -
せんたくのり
[ 洗濯糊 ] laundry starch -
せんたくばさみ
[ 洗濯挟み ] clothes-pin -
せんたくじょうたい
[ 選択状態 ] selection condition(s) -
せんたくし
[ 選択子 ] (n) selective -
せんたくけん
[ 選択権 ] choice/option -
せんたくこ
[ 洗濯粉 ] detergent -
せんたくこうもく
[ 選択項目 ] choice -
せんたくいた
[ 洗濯板 ] (n) washboard -
せんたくかご
[ 洗濯籠 ] laundry basket -
せんたくかもく
[ 選択科目 ] subject of selection/(P) -
せんたくせっけん
[ 洗濯石鹸 ] (n) laundry soap/detergent -
せんたくもの
[ 洗濯物 ] (n) clothes to be washed/(P) -
せんたくや
[ 洗濯屋 ] (n) laundry/laundromat/launderette -
せんたっき
[ 洗濯機 ] (n) washing machine -
せんたいばんよう
[ 千態万様 ] (n) great diversity of form -
せんたいほんぶ
[ 選対本部 ] election headquarters -
せんたいがく
[ 蘚苔学 ] bryology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.