- Từ điển Nhật - Anh
せんだんだんせいけいすう
Xem thêm các từ khác
-
せんだんつよさ
[ せん断強さ ] shear strength -
せんだんていこうかく
[ せん断抵抗角 ] angle of shearing resistance -
せんだんはかい
[ せん断破壊 ] shear failure -
せんだんばこ
[ せん断箱 ] shear box -
せんだんあんていせい
[ 剪断安定性 ] shear stability -
せんだんごうせい
[ せん断剛性 ] shear modulus -
せんちめいとる
[ 糎 ] (uk) centimeter -
せんちゃ
[ 煎茶 ] (n) green tea/tea leaves -
せんちゃく
[ 先着 ] (n) first arrival/(P) -
せんちゃくじゅん
[ 先着順 ] order of arrival -
せんちゅう
[ 船中 ] (n) on board a ship -
せんちゅうは
[ 戦中派 ] (n) the war generation -
せんづり
[ 千釣り ] (male) masturbation -
せんて
[ 先手 ] (n) (1) the first move/forestalling/initiative/(2) black player (shogi) -
せんていばさみ
[ 剪定鋏 ] pruning shears -
せんてをとる
[ 先手を取る ] (exp) to take the initiative -
せんてをうつ
[ 先手を打つ ] (exp) to forestall -
せんてんてき
[ 先天的 ] (adj-na,n) a priori/inborn/innate/inherent/congenital/hereditary/(P) -
せんてんてきしょうがい
[ 先天的障害 ] (n) birth defect -
せんてんばいどく
[ 先天梅毒 ] congenital syphilis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.