- Từ điển Nhật - Anh
せんりょうちいき
Xem thêm các từ khác
-
せんりょうばこ
[ 千両箱 ] (n) box of 1000 ryou -
せんりょうけい
[ 線量計 ] (n) dosimeter -
せんりょうか
[ 占領下 ] (adj-na) occupied (by an army) -
せんりょうやくしゃ
[ 千両役者 ] (n) star (actor)/prima donna/leading figure -
せんりゅう
[ 川柳 ] (n) comic haiku/(P) -
せんようき
[ 専用機 ] a personal airplane -
せんようちゅうしゃじょう
[ 専用駐車場 ] private parking place/(P) -
せんようしじ
[ 吮癰舐痔 ] curry favour by sucking pus from carbuncles and licking hemorrhoids -
せんようしゃ
[ 専用車 ] a private or personal car -
せんようかいせん
[ 専用回線 ] leased line/private circuit/private line -
せんようせん
[ 専用線 ] (n) exclusive line -
せんをぬく
[ 栓を抜く ] (exp) to uncork a bottle -
せんをひく
[ 線を引く ] (exp) to draw a line -
せんをこす
[ 先を越す ] (exp) to take the initiative/to forestall -
せんもうちゅう
[ 繊毛虫 ] (n) ciliate -
せんもんきょういく
[ 専門教育 ] technical training/professional education -
せんもんちしき
[ 専門知識 ] expertise/special knowledge -
せんもんてき
[ 専門的 ] (adj-na) technical (e.g. discussion)/exclusive/professional -
せんもんてきちしき
[ 専門的知識 ] (n) expert (technical) knowledge/expertise -
せんもんてん
[ 専門店 ] (n) specialist shops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.