- Từ điển Nhật - Anh
ぜんこくてきはんい
Xem thêm các từ khác
-
ぜんこくほうそう
[ 全国放送 ] national network broadcast -
ぜんこくみん
[ 全国民 ] the whole nation -
ぜんこくたいかい
[ 全国大会 ] national convention/national athletic meet -
ぜんこくし
[ 全国紙 ] (n) national paper/paper with a national circulation -
ぜんこう
[ 前項 ] (n) preceding paragraph -
ぜんこうほ
[ 全候補 ] all candidates -
ぜんこん
[ 善根 ] (n) good deeds/charity -
ぜんごさく
[ 善後策 ] (n) means of settling a problem/relief measure/remedy/countermeasure -
ぜんごさゆう
[ 前後左右 ] in all directions -
ぜんい
[ 善意 ] (n) good faith/good will/good intentions/favorable sense/(P) -
ぜんいき
[ 全域 ] (n) the whole area -
ぜんいん
[ 全員 ] (n-adv,n) all members (unanimity)/all hands/the whole crew/(P) -
ぜんいんぜんか
[ 善因善果 ] good action lead to good rewards/one good turn deserves another -
ぜんかじゅう
[ 全荷重 ] full load -
ぜんかしゃ
[ 前科者 ] (n) former convict/old offender/ex-convict/person with a criminal record -
ぜんかい
[ 前回 ] (n-adv,n-t) last time/last installment/last session/(P) -
ぜんかいしゅう
[ 全会衆 ] the whole assembly/the whole congregation -
ぜんかいいっち
[ 全会一致 ] unanimous -
ぜんかもの
[ 前科者 ] (n) former convict/old offender/ex-convict/person with a criminal record -
ぜんせ
[ 前世 ] (n) previous existence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.