- Từ điển Nhật - Anh
そうるい
Xem thêm các từ khác
-
そうむ
[ 総務 ] (n) general business (affairs)/manager/director/adjutant general (mil) -
そうむきょく
[ 総務局 ] General Affairs Bureau -
そうむちょう
[ 総務庁 ] General Affairs Agency -
そうむちょうかん
[ 総務長官 ] director-general -
そうむぶ
[ 総務部 ] (n) general affairs department (bureau)/executive section -
そうむぶちょう
[ 総務部長 ] chief of the general affairs department (bureau)/chief of the executive section -
そうむしょう
[ 総務省 ] (n) Ministry of Public Management, Home Affairs, Posts and Telecommunications -
そうむけいやく
[ 双務契約 ] bilateral agreement -
そうむか
[ 総務課 ] (n) general affairs section -
そさん
[ 粗餐 ] (n) plain meal -
そか
[ 粗菓 ] (n) (hum) refreshments (implied to be low-grade) -
そかく
[ 組閣 ] (n) formation of a cabinet/(P) -
そかいしゃ
[ 疎開者 ] evacuee -
そせき
[ 礎石 ] (n) foundation stone/cornerstone/(P) -
そせいひん
[ 粗製品 ] (n) inferior goods -
そせいへんけい
[ 塑性変形 ] plastic deformation -
そせいしすう
[ 塑性指数 ] plasticity index -
そせいげんかい
[ 塑性限界 ] plastic limit -
そせいこうぞう
[ 素性構造 ] feature structures -
そせいらんぞう
[ 粗製濫造 ] mass production of inferior goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.