- Từ điển Nhật - Anh
そくちがく
Xem thêm các từ khác
-
そくちえいせい
[ 測地衛星 ] geodetic satellite -
そくちせん
[ 測地線 ] (n) geodesic line -
そくちょうき
[ 測長機 ] length measuring machine -
そくてい
[ 測定 ] (n,vs) measurement/(P) -
そくていき
[ 測定器 ] (n) measuring instrument -
そくていそうち
[ 測定装置 ] (n) measuring device -
そくていち
[ 測定値 ] (n) measured value -
そくていほう
[ 測定法 ] method of measurement -
そくてんきょし
[ 則天去私 ] (n) selfless devotion to justice -
そくとう
[ 即答 ] (n) immediate reply -
そくとうよう
[ 側頭葉 ] (n) temporal lobe -
そくど
[ 測度 ] (n) measurement -
そくどく
[ 速読 ] (n) speed reading -
そくどけい
[ 速度計 ] (n) speedometer -
そくどいはん
[ 速度違反 ] (n) speeding -
そくどせいげん
[ 速度制限 ] (n) (set) a speed limit -
そくどをゆるめる
[ 速度を緩める ] (exp) to ease up the speed -
そくのう
[ 即納 ] (n) prompt payment or delivery -
そくはつ
[ 束髪 ] (n) Western hairdo -
そくはい
[ 側背 ] flank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.