- Từ điển Nhật - Anh
たいかんしき
Xem thêm các từ khác
-
たいかんこうくう
[ 大韓航空 ] Korean Airways -
たいせき
[ 体積 ] (n) capacity/volume/(P) -
たいせきそう
[ 堆積層 ] sedimentary layer -
たいせきち
[ 対蹠地 ] the antipodes -
たいせきていこう
[ 体積抵抗 ] volume resistivity -
たいせきぶつ
[ 堆積物 ] sediment/deposit -
たいせきがく
[ 堆積学 ] sedimentology -
たいせきがん
[ 堆積岩 ] (n) sedimentary rock -
たいせきさよう
[ 堆積作用 ] sedimentation -
たいせきりんね
[ 堆積輪廻 ] cycle of sedimentation -
たいせつ
[ 大切 ] (adj-na,n) important/(P) -
たいせいきん
[ 耐性菌 ] (n) antibiotic-resistant bacteria -
たいせいどうぶつ
[ 胎生動物 ] viviparous animal -
たいせいほうかん
[ 大政奉還 ] (n) restoration of imperial rule -
たいせいめいが
[ 泰西名画 ] Western painting/(P) -
たいせいよう
[ 対生葉 ] opposite leaves -
たいせいようおうだん
[ 大西洋横断 ] trans-Atlantic -
たいせんしゃ
[ 対戦車 ] anti-tank -
たいせんしゃほう
[ 対戦車砲 ] (n) antitank gun -
たいせんしゃかき
[ 対戦車火器 ] anti-tank weapons
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.