- Từ điển Nhật - Anh
たいざんめいどう
Xem thêm các từ khác
-
たいざんめいどうしてねずみいっぴき
[ 大山鳴動して鼠一匹 ] much ado about nothing/The mountains have have brought forth a mouse (Aesop) -
たいしきゅうかいだん
[ 大使級会談 ] ambassador-level conference -
たいしつ
[ 耐湿 ] (n) moisture-proof -
たいしつせい
[ 耐湿性 ] (n) resistance to damp -
たいして
[ 大して ] (adv) (not so) much/(not) very/(P) -
たいしぼうりつ
[ 体脂肪率 ] (n) body fat percentage -
たいした
[ 大した ] (adj-pn) considerable/great/important/significant/a big deal/(P) -
たいしかん
[ 大使館 ] (n) embassy/(P) -
たいしかんずきぶかん
[ 大使館付き武官 ] military officer attached to embassy -
たいしゃく
[ 貸借 ] (n) loan/debit and credit/lending and borrowing/(P) -
たいしゃくたいしょうひょう
[ 貸借対照表 ] (n) balance sheet -
たいしゃいろ
[ 代赭色 ] (n) yellowish brown -
たいしんこうぞう
[ 耐震構造 ] earthquake-resistant construction -
たいしんかおく
[ 耐震家屋 ] earthquake-resistant buildings -
たいしんせい
[ 耐震性 ] (adj-no) earthquake-proof -
たいしょく
[ 退職 ] (n,vs) retirement (from office)/(P) -
たいしょくきん
[ 退職金 ] (n) retirement allowance -
たいしょくねんきん
[ 退職年金 ] (retirement) pension -
たいしょくしゃ
[ 退職者 ] retired person -
たいしょくかん
[ 大食漢 ] (n) great eater/glutton
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.