- Từ điển Nhật - Anh
たち
Xem thêm các từ khác
-
たちき
[ 立ち木 ] (n) standing tree -
たちきる
[ 断ち切る ] (v5r) to sever/to break off/to cut asunder/to cut off/to block/to disconnect -
たちくず
[ 裁ち屑 ] (n) cuttings/scraps -
たちくらみ
[ 立ち眩 ] giddiness -
たちぐい
[ 立ち食い ] (n,vs) eating while standing/eating at a (street) stall -
たちぐされ
[ 立ち腐れ ] (n) dilapidation -
たちだす
[ 裁ち出す ] to cut out (a dress) from cloth -
たちつくす
[ 立ち尽くす ] (v5s) to stand stock still -
たちづめ
[ 立ち詰め ] (n) keep on standing -
たちどまる
[ 立ち止まる ] (v5r) to stop/to halt/to stand still/(P) -
たちどおし
[ 立ち通し ] (n) remain standing -
たちどおしである
[ 立ち通しである ] to keep standing (all the way) -
たちどころに
[ 立ち所に ] (adv) at once/there and then -
たちなおり
[ 立ち直り ] (n) recovery/restoration -
たちならぶ
[ 立ち並ぶ ] (v5b) to stand up/to line in a row/to be equal to -
たちぬい
[ 裁ち縫い ] (n) cutting and sewing -
たちぬう
[ 裁ち縫う ] (v5u) to cut and sew -
たちのき
[ 立退き ] (n) eviction -
たちのく
[ 立ち退く ] (v5k) to evacuate/to clear out/to vacate/to withdraw/to take refuge/(P) -
たちのぼる
[ 立ち上る ] (v5r) to go up/to rise up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.