- Từ điển Nhật - Anh
だいすきになる
Xem thêm các từ khác
-
だいすう
[ 台数 ] (n) number of large objects such as cars, computers, etc -
だいすうてきわ
[ 代数的和 ] algebraic sum -
だいすうほうていしき
[ 代数方程式 ] (n) algebraic equation -
だいすうがく
[ 代数学 ] (n) algebra -
だいすうしき
[ 代数式 ] (n) algebraic expression -
だいすうかんすう
[ 代数関数 ] algebraic function -
だいする
[ 題する ] (vs) to be titled (e.g. a book)/to be named -
だいブリテンとう
[ 大ブリテン島 ] Great Britain -
だいめい
[ 題名 ] (n) title/(P) -
だいめいし
[ 代名詞 ] (n) pronoun/(P) -
だいろっかん
[ 第六感 ] (n) the sixth sense/intuition/hunch -
だいわ
[ 台輪 ] (n) architrave -
だいり
[ 代理 ] (n) representation/agency/proxy/deputy/agent/attorney/substitute/alternate/acting (principal, etc.)/(P) -
だいりき
[ 大力 ] (n) immense physical strength -
だいりてん
[ 代理店 ] (n) agent/agency -
だいりとうひょう
[ 代理投票 ] voting by proxy -
だいりにん
[ 代理人 ] (n) proxy/agent/substitute/deputy/alternate/representative/attorney -
だいりはは
[ 代理母 ] surrogate mother -
だいりびな
[ 内裏雛 ] (n) festival dolls representing the emperor and the empress -
だいりぶ
[ 代理部 ] mail-order department/branch store
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.