- Từ điển Nhật - Anh
だいとうりょうだいこう
Xem thêm các từ khác
-
だいとうりょうのあとをおそう
[ 大統領の後を襲う ] (exp) to succeed to the presidency -
だいとうりょうふじん
[ 大統領夫人 ] (n) first lady -
だいとうりょうけいざいほうこく
[ 大統領経済報告 ] (n) Economic Report of the President (US) -
だいとうりょうこうほ
[ 大統領候補 ] (n) presidential candidate -
だいとうりょうせん
[ 大統領選 ] presidential election -
だいとうりょうせんきょ
[ 大統領選挙 ] presidential election -
だいとかい
[ 大都会 ] (n) megalopolis -
だいどころ
[ 台所 ] (n) kitchen/(P) -
だいどころどうぐ
[ 台所道具 ] kitchen utensils -
だいどころようひん
[ 台所用品 ] kitchenware -
だいどうだんけつ
[ 大同団結 ] (n) merger/(presenting a) united front -
だいどうみゃく
[ 大動脈 ] (n) aorta -
だいどうしょうにん
[ 大道商人 ] (n) street vendor/peddler/hawker -
だいどうしょうい
[ 大同小異 ] (adj-na,n) essentially the same with only minor differences -
だいどうげい
[ 大道芸 ] (n) street performing -
だいどうげいにん
[ 大道芸人 ] (n) street performer (comedian) -
だいなし
[ 台無し ] (adj-na,n) mess/spoiled/(come to) nothing/(P) -
だいなしになる
[ 台無しになる ] (exp) to come to nothing/to be spoiled -
だいなしにする
[ 台無しにする ] (exp) to spoil/to ruin/to destroy/to make a mess of -
だいなごん
[ 大納言 ] (n) chief councillor of state
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.