- Từ điển Nhật - Anh
だいにぶ
Xem thêm các từ khác
-
だいにぶちょう
[ 第二部長 ] assistant chief of staff, g2 -
だいにぎ
[ 第二義 ] (n) secondary meaning/of secondary import -
だいにじ
[ 第二次 ] the second .. -
だいにじたいせん
[ 第二次大戦 ] (n) Second World War/WWII -
だいにじさんぎょう
[ 第二次産業 ] (n) secondary industry -
だいにじせいちょう
[ 第二次性徴 ] (n) secondary sex characteristic -
だいにじせかいたいせん
[ 第二次世界大戦 ] (n) World War II -
だいにりょうしか
[ 第二量子化 ] second quantisation (physics) -
だいにん
[ 大人 ] (n) adult -
だいにんき
[ 大人気 ] (n) the most popular -
だいにゅう
[ 代入 ] (n) substitution -
だいねんしゃ
[ 代燃車 ] car running on substitute fuel -
だいのねこずき
[ 大の猫好き ] ardent cat lover (fancier) -
だいのじ
[ 大の字 ] (n,vs) shape of the \"dai\" kanji (esp. person with arms and legs oustretched) -
だいのう
[ 大農 ] (n) large-scale (mechanized) farming/wealthy farmer -
だいのうひしつ
[ 大脳皮質 ] (n) cerebral cortex -
だいのうかい
[ 大納会 ] (n) last session (trading day, trading) of the year -
だいはちぐるま
[ 大八車 ] (n) large two-wheeled wagon -
だいはっかい
[ 大発会 ] (n) first session (trading day) of the year -
だいはっせい
[ 大発生 ] (n) explosive increase (in number of pests)/(severe) outbreak or upsurge of pests
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.