- Từ điển Nhật - Anh
だいほんざん
Xem thêm các từ khác
-
だいぼ
[ 代母 ] godmother -
だいまち
[ 代待ち ] (n) waiting in place of someone else -
だいみょう
[ 大名 ] (n) Japanese feudal lord/(P) -
だいみょうりょこう
[ 大名旅行 ] traveling in luxury/a junket -
だいが
[ 題画 ] (n) poem or writings added to a picture or painting -
だいがく
[ 大学 ] (n) university/(P) -
だいがくきょうじゅ
[ 大学教授 ] (n) university (college) professor -
だいがくきょういく
[ 大学教育 ] (n) university education/college education (training) -
だいがくそつ
[ 大学卒 ] (n) college graduate -
だいがくでのひと
[ 大学出の人 ] university graduate -
だいがくにうかる
[ 大学に受かる ] (exp) to pass the entrance examination to a university -
だいがくびょういん
[ 大学病院 ] (n) university hospital/teaching hospital -
だいがくふんそう
[ 大学紛争 ] campus strife -
だいがくへすすむ
[ 大学へ進む ] (exp) to enter a university -
だいがくいん
[ 大学院 ] (n) graduate school/(P) -
だいがくせい
[ 大学生 ] (n) college student/(P) -
だいがくせいとみぶんをいつわる
[ 大学生と身分を偽る ] (exp) to misrepresent oneself as a university student -
だいがくろうにん
[ 大学浪人 ] student (person) who has failed to enter university -
だいがくりょう
[ 大学寮 ] Bureau of Education -
だいがくをでる
[ 大学を出る ] (exp) to graduate from a university
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.