- Từ điển Nhật - Anh
だしはなす
[出し放す]
(v5s) to leave on/to leave running/to leave lying around/to leave (a faucet) open
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だしほうだい
[ 出し放題 ] free flow of water -
だしがら
[ 出し殻 ] (n) grounds (of tea and coffee) -
だしおくれ
[ 出し遅れ ] (n) belated -
だしおしみ
[ 出し惜しみ ] (n) unwilling -
だしおしむ
[ 出し惜しむ ] (v5m) to grudge/to be stingy/to be unwilling to pay -
だしじる
[ 出し汁 ] (n) broth/stock/sauce -
だししぶる
[ 出し渋る ] (v5r) to grudge/to be stingy/to be unwilling to pay -
だしあう
[ 出し合う ] (v5u) to contribute jointly -
だしいれ
[ 出し入れ ] (n) deposit and withdraw/taking in and out -
だしゃ
[ 打者 ] (n) batter (baseball) -
だしもの
[ 出し物 ] (n) program (e.g. theatre)/performance -
だしん
[ 打診 ] (n,vs) percussion/tapping (medical)/sound someone out/(P) -
だしゅ
[ 舵手 ] (n) helmsman/coxswain -
だけ
[ 丈 ] (prt) (uk) only/just/as -
だけつ
[ 妥結 ] (n) agreement/(P) -
だけでなく
not just .... (but also ...) -
だけど
(conj) however -
だけに
(suf) ~ being the case/(precisely) because ~/as might be expected (from ~) -
だけあって
(suf) ~ being the case/(precisely) because ~/as might be expected (from ~) -
だけれども
(exp) though/much as
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.