- Từ điển Nhật - Anh
ちきゅうのまわり
Xem thêm các từ khác
-
ちきゅうぶつりがく
[ 地球物理学 ] geophysics -
ちきゅうおんだんか
[ 地球温暖化 ] global warming -
ちきゅうおんだんかぼうし
[ 地球温暖化防止 ] (exp) prevention of global warming -
ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ
[ 地球温暖化防止会議 ] (n) Conference of Parties of the UN Framework Convention on Climate Change -
ちきゅうぎ
[ 地球儀 ] (n) globe (map)/(P) -
ちきゅうじん
[ 地球人 ] (n) earthling/earthman -
ちきゅうじょう
[ 地球上 ] (adj-no) on the earth -
ちきゅうごま
[ 地球ごま ] gyroscope -
ちきゅうかがく
[ 地球科学 ] (n) earth sciences (geology, mineralogy, petrology, geophysics, geochemistry, seismology, etc.) -
ちきゅうかんきょう
[ 地球環境 ] (n) global environment -
ちきゅうかんそくえいせい
[ 地球観測衛星 ] earth observation satellite -
ちく
[ 馳駆 ] (n,vs) dashing around on a horse/running around/exerting oneself (for another) -
ちくちく
(n,vs) prick/prickle -
ちくてい
[ 築庭 ] (n) landscape gardening -
ちくでん
[ 逐電 ] (n) flight/abscondence/(P) -
ちくでんき
[ 蓄電器 ] (n) (electric) condensor -
ちくでんち
[ 蓄電池 ] (n) storage battery/(P) -
ちくねん
[ 逐年 ] (adv) annually/year by year -
ちくのうしょう
[ 蓄膿症 ] (n) empyema -
ちくはく
[ 竹帛 ] (n) history
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.