- Từ điển Nhật - Anh
ちょうさぶ
Xem thêm các từ khác
-
ちょうさぶちょう
[ 調査部長 ] assistant chief of staff, g2 -
ちょうさほうこく
[ 調査報告 ] (n) report (of an investigation)/investigation (investigative) report -
ちょうさけっか
[ 調査結果 ] results (of a study) -
ちょうさいりょう
[ 弔祭料 ] gift at a memorial service -
ちょうさいん
[ 調査員 ] (n) investigator/examiner -
ちょうさんぼし
[ 朝三暮四 ] (n) being preoccupied with immediate (superficial) differences without realizing that there are no differences in substance -
ちょうか
[ 朝霞 ] (arch) morning glow/morning mist (haze) -
ちょうかきんむ
[ 超過勤務 ] overtime (work) -
ちょうかきんむてあて
[ 超過勤務手当 ] overtime pay -
ちょうかく
[ 弔客 ] (n) people attending a funeral or offering condolences -
ちょうかくしんけい
[ 聴覚神経 ] (n) auditory nerve(s) -
ちょうかはんか
[ 丁か半か ] even or odd -
ちょうかがく
[ 超過額 ] a surplus/an excess -
ちょうかいしょぶん
[ 懲戒処分 ] disciplinary measures -
ちょうかいめんしょく
[ 懲戒免職 ] disciplinary dismissal (discharge) -
ちょうかん
[ 朝刊 ] (n) morning newspaper/(P) -
ちょうかんい
[ 超簡易 ] ultra-simple/very easy -
ちょうせき
[ 長石 ] (n) feldspar -
ちょうせきひょう
[ 潮汐表 ] (n) a tide table -
ちょうせきまさつ
[ 潮汐摩擦 ] tidal friction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.