- Từ điển Nhật - Anh
ちょげん
Xem thêm các từ khác
-
ちょこ
[ 猪口 ] (n) (uk) small cup/sake cup -
ちょこちょこ
(adv,n) toddling/hobbling/restless/easily accomplished -
ちょこざい
[ 猪口才 ] (adj-na,n) impertinence -
ちょこうざひょう
[ 直交座標 ] (ik) (n) rectangular coordinates -
ちょい
[ 儲位 ] (n) heirship -
ちょいちょい
(adv,int,n) often/frequently/now and then/occasionally -
ちょいと
[ 一寸 ] (adv,int) (uk) just a minute/a short time/a while/just a little/somewhat/easily/readily/rather -
ちょう
[ 挺 ] (n-t) counter for guns, inksticks, palanquins, jinrikisha -
ちょうき
[ 長期 ] (n-adv,n-t) long time period/(P) -
ちょうききんり
[ 長期金利 ] long-term interest rate -
ちょうきそく
[ 超規則 ] metarules -
ちょうきてき
[ 長期的 ] (adj-na) long term -
ちょうきてがた
[ 長期手形 ] long-term bill -
ちょうきていりかしつけ
[ 長期低利貸付 ] (n) soft loan -
ちょうきしゃっかん
[ 長期借款 ] long-term loan/(P) -
ちょうきしんようぎんこう
[ 長期信用銀行 ] (n) long-term credit bank -
ちょうきけいかく
[ 長期計画 ] long range plan -
ちょうきこくさい
[ 長期国債 ] long-term national bond -
ちょうきかしつけきん
[ 長期貸付金 ] long-term loans -
ちょうきせん
[ 長期戦 ] (n) drawn-out (protracted) war or contest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.