- Từ điển Nhật - Anh
つうずる
[通ずる]
(v5z) to run to/to lead to/to communicate/to understand/to be well informed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つうたつ
[ 通達 ] (n) notification/(P) -
つうたん
[ 痛嘆 ] (n) deep regret/grief -
つうぎょう
[ 通暁 ] (n) all night/thorough knowledge/(P) -
つうぞくてき
[ 通俗的 ] (adj-na) plain and popular/(P) -
つうぞくぶんがく
[ 通俗文学 ] school of popular writing/(P) -
つうぞくしょうせつ
[ 通俗小説 ] popular novel -
つうぞくか
[ 通俗化 ] (n) popularization -
つうじ
[ 通辞 ] (n) (1) translation (esp. in court)/interpretation/(2) Edo-era translation of Dutch and Chinese -
つうじて
[ 通じて ] (adv) through/via -
つうじあう
[ 通じ合う ] (v5u) to communicate with/to understand -
つうじん
[ 通人 ] (n) man of the world/man about town/dilettante/well-informed person -
つうじょう
[ 通常 ] (adj-no,n-adv,n-t) common/general/normal/usual/(P) -
つうじょうのばあい
[ 通常の場合 ] usually -
つうじょうへいき
[ 通常兵器 ] (n) conventional weapon -
つうじょうじょうけんかで
[ 通常条件下で ] under normal conditions -
つうじょうこっかい
[ 通常国会 ] ordinary session of the Diet -
つうじょうこうご
[ 通常口語 ] everyday speech/everyday language -
つうじょうかにゅうでんわ
[ 通常加入電話 ] (n) fixed-line phone -
つうじょうせんそう
[ 通常戦争 ] (n) conventional war -
つうじょうせんりょく
[ 通常戦力 ] conventional (military) forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.