- Từ điển Nhật - Anh
つきあたる
Xem thêm các từ khác
-
つきあげる
[ 突き上げる ] (v1) to push up/to toss -
つきあい
[ 付き合い ] (n) association/socializing/fellowship/(P) -
つきあう
[ 付合う ] (v5u) to associate with/to keep company with/to get on with -
つきあかり
[ 月明り ] (n) moonlight -
つきあわせる
[ 突き合せる ] (v1) to place persons opposite/to come face to face with/to compare -
つきころばす
[ 突き転ばす ] (v5s) to knock (a person) down -
つきころす
[ 突き殺す ] (v5s) to stab to death -
つきごとに
[ 月毎に ] monthly -
つきごし
[ 月越し ] (n) left (unpaid) from previous month -
つきごろ
[ 月頃 ] (n-adv,n-t) these past months -
つきうごかす
[ 突き動かす ] (v5s) to stimulate/to stir up/to arouse -
つきうす
[ 搗き臼 ] mortar (for pounding rice) -
つきささる
[ 突き刺さる ] (v5r) to stick into/to pierce/to run into -
つきさす
[ 突き刺す ] (v5s) to stab/to pierce/to thrust/(P) -
つきかえす
[ 突き返す ] (v5s) to poke in return/to send back/to reject -
つきかかる
[ 突き掛る ] (v5r) to thrust at (with a knife) -
つきロケット
[ 月ロケット ] (n) moon rocket/(P) -
つきわり
[ 月割り ] (n) per month/monthly installment plan -
つきよ
[ 月夜 ] (n) moonlit night/(P) -
つきよたけ
[ 月夜茸 ] (n) moonlight mushroom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.