- Từ điển Nhật - Anh
つきっきり
Xem thêm các từ khác
-
つきっかえす
[ 突きっ返す ] (v5s) to poke in return/to send back/to reject -
つきつける
[ 突き付ける ] (v1) to thrust before/to thrust at -
つきつめる
[ 突き詰める ] (v1) to investigate thoroughly/to probe into/to think something through/to follow an argument to its logical conclusion -
つきづき
[ 月月 ] (n-adv,n-t) every month -
つきでた
[ 突き出た ] projecting/protruding -
つきでる
[ 突き出る ] (v1) to project/to stick out/to stand out -
つきとばす
[ 突き飛ばす ] (v5s) to thrust away -
つきとおす
[ 突き通す ] (v5s) to pierce/to penetrate -
つきとおる
[ 突き通る ] (v5r) to penetrate -
つきとすっぽん
[ 月と鼈 ] (exp) like the difference between heaven and hell -
つきとめる
[ 突き止める ] (v1) to make sure/to locate/to find out/to ascertain -
つきなみ
[ 月並み ] (adj-na,n) (1) every month/(2) trite/common/(P) -
つきない
[ 尽きない ] everlasting/inexhaustible -
つきなかば
[ 月半ば ] (adv,n) middle of the month -
つきぬく
[ 突き抜く ] (v5k) to pierce/to shoot through/to penetrate -
つきぬける
[ 突抜ける ] (v1) to pierce through/to break through -
つきので
[ 月の出 ] (n) moonrise/rise of the moon -
つきのける
[ 突き除ける ] (v1) to thrust aside -
つきのいり
[ 月の入り ] (n) moonset/moondown -
つきのさわり
[ 月の障り ] (n) menses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.