- Từ điển Nhật - Anh
つちかう
Xem thêm các từ khác
-
つちろう
[ 土牢 ] (n) dungeon -
つちよせ
[ 土寄せ ] (n) piling up or covering with earth -
つちをならす
[ 土を均す ] (exp) to level the ground -
つちをかぶせる
[ 土を被せる ] (exp) to cover with earth -
つちをかためる
[ 土を固める ] (exp) to harden earth into a mass -
つちやき
[ 土焼き ] (n) unglazed earthenware -
つちゅう
[ 途中 ] (n-adv,n-t) on the way/en route/midway -
つっきり
[ 付っ切り ] constant attendance (by a doctor) -
つっきる
[ 突っ切る ] (v5r) to cross/to go across/to go through/to cut across -
つっつく
[ 突っ突く ] (v5k) to prompt someone -
つっぱなす
[ 突っ放す ] (v5s) to thrust or cast away/to look upon with detachment -
つっぱしる
[ 突っ走る ] (v5r) to run swiftly -
つっぱり
[ 突張り ] (n) prop/strut/support/bar/thrust -
つっぱる
[ 突っ張る ] (v5r) to support/to become stiff/to become taut/to thrust (ones opponent)/to stick to (ones opinion)/to insist on/(P) -
つっぷす
[ 突っ伏す ] (v5s) to fall prostrate -
つったつ
[ 突っ立つ ] (v5t) to stand up -
つっけんどん
[ 突っ慳貪 ] (adj-na) blunt/curt/brusque -
つっこみ
[ 突っ込み ] (n) (1) penetration/digging into something/(2) straight man (in comedy)/(3) rape (id) -
つっこむ
[ 突っ込む ] (v5m) (1) to thrust something into something/(2) to plunge into/to go into deeply/(3) to meddle/to interfere/(P) -
つっかけ
[ 突っ掛け ] (n) slip-on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.