- Từ điển Nhật - Anh
つつしむ
Xem thêm các từ khác
-
つつい
[ 筒井 ] (n) round well -
つついづつ
[ 筒井筒 ] (n) well curb of a round well -
つつうらうら
[ 津津浦浦 ] (n-adv,n) all over the country/throughout the land/every nook and cranny of the land/(P) -
つつさき
[ 筒先 ] (n) nozzle/muzzle/gunpoint -
つつもたせ
[ 美人局 ] (gikun) (n) con(fidence) person -
つつむ
[ 包む ] (v5m) to be engulfed in/to be enveloped by/to wrap up/to tuck in/to pack/to do up/to cover with/to dress in/to conceal/(P) -
つづき
[ 続き ] (n,n-suf) sequel/continuation/(also suffix) continuation (in time and space)/second series/succession/spell/(P) -
つづきがら
[ 続柄 ] (n) relationship (to self) -
つづきもの
[ 続き物 ] (n) a serial story -
つづけざま
[ 続け様 ] (n) one after another -
つづける
[ 続ける ] (v1,vt) to continue/to keep up/to keep on/(P) -
つづれにしき
[ 綴れ錦 ] (n) (hand-woven) brocade -
つづれおり
[ 綴れ織り ] (n) (hand-woven) tapestry -
つづり
[ 綴 ] (n) (1) spelling/(2) orthography/(3) patching/binding -
つづりじ
[ 綴り字 ] spelling -
つづりあわせる
[ 綴り合わせる ] (v1) to bind together -
つづりかた
[ 綴り方 ] (n) composition -
つづら
[ 葛籠 ] (n) wicker clothes hamper -
つづらおり
[ 葛折り ] (n) winding/zigzag -
つづる
[ 綴る ] (v5r) to spell/to compose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.