- Từ điển Nhật - Anh
つばきあぶら
Xem thêm các từ khác
-
つばぜりあい
[ 鍔迫り合い ] (n) group of close competitors -
つばさ
[ 翼 ] (n) wing/(P) -
つばさをはる
[ 翼を張る ] (exp) to spread the wings -
つばさをひろげる
[ 翼を広げる ] (exp) to spread the wings -
つばめ
[ 燕 ] (n) swallow/(P) -
つばめちどり
[ 燕千鳥 ] Indian pratincole -
つぶ
[ 粒 ] (n,n-suf) grain/(P) -
つぶだつ
[ 粒立つ ] (v5t) to become grainy -
つぶつぶ
[ 粒粒 ] (adj-no,n) granulated/lumpy -
つぶて
[ 飛礫 ] (n) thrown rock/spitball -
つぶぎん
[ 粒銀 ] (n) small silver coin of the Edo period -
つぶぞろい
[ 粒揃い ] (n) uniform excellence -
つぶしね
[ 潰し値 ] scrap value -
つぶしねだん
[ 潰し値段 ] scrap value -
つぶさに
[ 悉に ] (adv) in detail/with great care/completely/again and again -
つぶす
[ 潰す ] (v5s) to smash/to waste/(P) -
つぶれる
[ 潰れる ] (v1) to be smashed/to go bankrupt/(P) -
つぶより
[ 粒選り ] (adj-no,n) the pick/the choice -
つぶやき
[ 呟き ] (n) murmur/mutter/murmuring -
つぶやく
[ 呟く ] (v5k) to mutter/to murmur/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.