- Từ điển Nhật - Anh
つゆぞら
Xem thêm các từ khác
-
つゆじも
[ 露霜 ] (n) frozen dew -
つゆしらず
[ 露知らず ] utterly ignorant -
つゆあけ
[ 梅雨明け ] (n) the end of the rainy season/(P) -
つゆいり
[ 梅雨入り ] (n) beginning of the rainy season/(P) -
つゆをやどしたは
[ 露を宿した葉 ] leaf heavy with dew -
つら
[ 面 ] (n,n-suf) face/mug/surface/facial features/mask/face guard/side or facet/corner/page/(P) -
つらくあたる
[ 辛くあたる ] (v5r) to treat badly -
つらだましい
[ 面魂 ] (n) fierce or defiant look/determined expression/plucky countenance -
つらつき
[ 面付き ] (n) expression/look -
つらつら
[ 倩 ] (adv) carefully/attentively/profoundly/deeply/at length -
つらなる
[ 連なる ] (v5r) to extend/to stretch out/to stand in a row/(P) -
つらにくい
[ 面憎い ] (adj) provoking/offensive -
つらぬく
[ 貫く ] (v5k) to go through/(P) -
つらねる
[ 連ねる ] (v1) to link/to join/to put together/(P) -
つらがまえ
[ 面構え ] (n) expression/look -
つらあて
[ 面当て ] (n) spiteful remarks -
つらい
[ 辛い ] (adj) painful/heart-breaking/(P) -
つらいめにあう
[ 辛い目に会う ] (exp) to have a hard time of it -
つられる
[ 釣られる ] (v1) to be be lured/to be attracted -
つらよごし
[ 面汚し ] (n) disgrace/shame
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.