- Từ điển Nhật - Anh
てはいしょ
Xem thêm các từ khác
-
てば
[ 手羽 ] (n) chicken wing -
てばなす
[ 手放す ] (v5s) to release/to relinquish/to sell/to part with/to send away -
てばなれ
[ 手離れ ] (n) (child) no longer requiring constant monitoring/completing a job -
てばた
[ 手旗 ] (n) semaphore (hand) flag -
てばたしんごう
[ 手旗信号 ] flag signaling/semaphore -
てばこ
[ 手箱 ] (n) (small) box to keep valuables, etc. -
てばさき
[ 手羽先 ] (n) (tip section of) chicken wing -
てばり
[ 手張り ] (n) gluing by hand/gambling without money (on the understanding that losses shall be covered later) -
てばやい
[ 手早い ] (adj) nimble/(P) -
てひどい
[ 手酷い ] (adj) severe/harsh -
てびき
[ 手引 ] (n) guidance/guide/introduction/(P) -
てびきしょ
[ 手引き書 ] (n) handbook/manual/guide -
てびかえ
[ 手控え ] (n) (1) note/memorandum/(2) holding oneself back/(P) -
てびかえる
[ 手控える ] (v1) (1) to hang (hold) back/to hold off/to refrain/to reduce or cut back on/(2) to jot down a note -
てびろく
[ 手広く ] widely/extensively/on an extensive scale -
てびろい
[ 手広い ] (adj) spacious/roomy -
てびょうし
[ 手拍子 ] (n) beating time/carelessly -
てふき
[ 手拭き ] (n) (hand) towel -
てふだ
[ 手札 ] (n) (card playing) hand/visiting (name) card -
てふだがた
[ 手札型 ] (n) wallet-sized (photo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.