- Từ điển Nhật - Anh
てまをとる
Xem thêm các từ khác
-
てみじかい
[ 手短い ] short/brief -
てみやげ
[ 手土産 ] (n) present (brought by a visitor) -
てがき
[ 手描き ] (n) hand-drawn -
てがみ
[ 手紙 ] (n) letter/(P) -
てがみばくだん
[ 手紙爆弾 ] (n) letter bomb -
てがみをそえる
[ 手紙を添える ] (exp) to attach a letter to -
てがみをだす
[ 手紙を出す ] (exp) to mail a letter -
てがみをあてる
[ 手紙を宛てる ] (exp) to address (direct) a letter to a person -
てがた
[ 手形 ] (n) draft/promissory note/(P) -
てがたな
[ 手刀 ] (n) hand used like a sword in striking -
てがたこうかんじょ
[ 手形交換所 ] a clearing house -
てがたい
[ 手堅い ] (adj) steady/firm/solid/secure/(P) -
てがたわりびき
[ 手形割引 ] discounting of a bill -
てがたりない
[ 手が足りない ] be short of hands -
てがける
[ 手掛ける ] (v1) to handle/to manage/to work with/to rear/to look after/to have experience with -
てがあがる
[ 手が上がる ] (exp) to improve ones skill -
てがい
[ 手飼い ] (n) raising or keeping an animal by oneself -
てがかり
[ 手がかり ] (n) contact/trail/scent/on hand/hand hold/clue/key -
てがら
[ 手柄 ] (n) achievement/feat/meritorious deed/distinguished service/(P) -
てがらがお
[ 手柄顔 ] (n) a look of triumph
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.