- Từ điển Nhật - Anh
てりやき
Xem thêm các từ khác
-
てりょうり
[ 手料理 ] (n,vs) home cooking -
てりゅうだん
[ 手榴弾 ] (n) (hand)grenade -
てをきる
[ 手を切る ] (exp) to cut off (a relationship) -
てをくむ
[ 手を組む ] (exp) to join hands together -
てをそめる
[ 手を染める ] (exp) to have a hand (in) -
てをつなぐ
[ 手を繋ぐ ] (exp) to join hands (with) -
てをぬく
[ 手を抜く ] (exp) to ease up (on an opponent)/to cut corners/to be shoddy -
てをたずさえて
[ 手を携えて ] hand in hand -
てをたたく
[ 手を叩く ] (exp) to clap -
てをかたどったじ
[ 手を象った字 ] character representing a hand -
てをかえしなをかえ
[ 手を変え品を変え ] by hook or by crook/by all possible means -
てをかえる
[ 手を変える ] (exp) to resort to other means -
てをかしましょうか
[ 手を貸しましょうか ] (col) Can I lend a hand? -
てをすかす
[ 手を空かす ] (exp) to make oneself available -
てをむすぶ
[ 手を結ぶ ] (exp) to join hands -
てもち
[ 手持ち ] (n) holdings/goods on hand -
てもちぶさた
[ 手持ち無沙汰 ] (adj-na,n) being bored or at loose ends -
てもちげんきん
[ 手持ち現金 ] ready cash/cash on hand -
てもなく
[ 手も無く ] (adv) easily -
てもり
[ 手盛り ] (n) helping oneself to (food or other objects)/arranging things to suit oneself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.