- Từ điển Nhật - Anh
てんそ
Xem thêm các từ khác
-
てんそく
[ 典則 ] (n) regulations -
てんそう
[ 転送 ] (n,vs) transfer/transmission/(telephone) call forwarding -
てんそうそくど
[ 転送速度 ] (n) transfer speed -
てんそうでんわ
[ 転送電話 ] (telephone) call forwarding/call diversion -
てんそうさき
[ 転送先 ] (n) forwarding address -
てんそん
[ 天孫 ] (n) descendant of a god/heavenly grandson/(P) -
てんだい
[ 天台 ] (n) Buddhist sect (fr. 8th C) -
てんだいしゅう
[ 天台宗 ] (n) Tendai sect (of Buddhism) -
てんち
[ 天地 ] (n) heaven and earth/the universe/nature/top and bottom/realm/sphere/world -
てんちそうぞう
[ 天地創造 ] creation -
てんちばんぶつ
[ 天地万物 ] the whole creation/everything in heaven and earth -
てんちぎょうれつ
[ 転置行列 ] transverse matrix (math) -
てんちじん
[ 天地人 ] (n) heaven and earth and man -
てんちしんめい
[ 天地神明 ] (n) the gods of heaven and earth -
てんちかいびゃく
[ 天地開闢 ] (n) creation of heaven and earth -
てんちゃ
[ 点茶 ] (n) boiling tea (for a tea ceremony) -
てんちゃく
[ 点着 ] (n) spot application/dispensing a drop or spot of something -
てんちをつくる
[ 天地を創る ] (exp) to create the heavens and the earth -
てんちょう
[ 店長 ] (n) shop manager -
てんちょうきょり
[ 天頂距離 ] the zenith distance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.