- Từ điển Nhật - Anh
てんてきちゅうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
てんてつ
[ 点綴 ] (n) a line (of mountains, islands, houses, etc.)/bound together -
てんてつき
[ 転轍機 ] (n) (railroad) switch -
てんてつしゅ
[ 転轍手 ] (n) a switchman -
てんてこまい
[ 天手古舞い ] (n) whirl of business/humming with activity/bustling activity -
てんてい
[ 天底 ] (n) nadir -
てんてん
[ 転転 ] (adj-na,adv,n) rolling about/moving from place to place/being passed around repeatedly -
てんで
(adv) (not) at all/altogether/entirely -
てんと
[ 奠都 ] (n,vs) transferring the capital -
てんとち
[ 天と地 ] heaven and earth/top and bottom -
てんとう
[ 点頭 ] (n,vs) nodding -
てんとうとりひき
[ 店頭取引 ] over-the-counter transaction (financial) -
てんとうはんばい
[ 店頭販売 ] (n) over-the-counter sales -
てんとうぼし
[ 天道干し ] (adj-no) sun-dried -
てんとうさま
[ 天道様 ] the sun/providence/god -
てんとうさいけん
[ 店頭債券 ] over-the-counter bond (financial) -
てんとうかぶ
[ 店頭株 ] (n) over-the-counter stock (financial) -
てんとうかぶいちば
[ 店頭株市場 ] (n) over-the-counter market -
てんとうむし
[ 天道虫 ] (n) ladybug/ladybird -
てんとせん
[ 点と線 ] points and lines -
てんとり
[ 点取り ] (n) competition for school marks/keeping score/score
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.