- Từ điển Nhật - Anh
でぃーあーるえすりろん
Xem thêm các từ khác
-
でじろ
[ 出城 ] (n) branch castle -
でざかり
[ 出盛り ] (n) best time for (corn, etc.)/season for -
でしぶる
[ 出渋る ] (v5r) to be unwilling to go out -
でしごと
[ 出仕事 ] (n) outside work -
でしいり
[ 弟子入り ] (n) apprenticeship/enrolling/(P) -
でしゃばる
[ 出しゃばる ] (v5r) to intrude/to butt in -
でけもの
[ 出来物 ] (n) tumour/growth/boil/ulcer/abscess/rash/pimple -
でげいこ
[ 出稽古 ] (n) giving lessons at pupils homes -
であきない
[ 出商い ] peddling -
であし
[ 出足 ] (n) start/turnout -
であいがしら
[ 出合い頭 ] (n-adv,n-t) in passing another -
であいがしらに
[ 出合い頭に ] as one passes/as one happens to meet -
であいけいサイト
[ 出会い系サイト ] (n) online dating Web site -
であう
[ 出逢う ] (v5u) to meet by chance/to come across/to happen to encounter/to hold a rendezvous/to have a date -
であろう
will/probably/may/I think/surely/I hope/I fear/it seems -
である
(v5r) to be (formal, literary) -
であるく
[ 出歩く ] (v5k) to go out/to take a stroll/to go about -
でこぼこ
[ 凸凹 ] (adj-na,n) unevenness/roughness/ruggedness/(P) -
でこぼう
[ 凸坊 ] (n) beetle-browed boy/mischief -
でございます
(hum) copula
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.