- Từ điển Nhật - Anh
とうひん
Xem thêm các từ khác
-
とうひんこばい
[ 盗品故買 ] dealing in stolen goods -
とうひゆ
[ 橙皮油 ] (n) orange-peel oil -
とうひょう
[ 投票 ] (n,vs) voting/poll/(P) -
とうひょうく
[ 投票区 ] (n) polling or voting district -
とうひょうそうすう
[ 投票総数 ] (n) total number of votes cast -
とうひょうばこ
[ 投票箱 ] ballot box -
とうひょうび
[ 投票日 ] election day -
とうひょうじょ
[ 投票所 ] (n) polling place -
とうひょうしめきり
[ 投票締め切り ] (n) poll closing -
とうひょうしゃ
[ 投票者 ] voter -
とうひょうけっか
[ 投票結果 ] results of a vote/voting results -
とうひょうけん
[ 投票権 ] voting right -
とうひょうせいど
[ 投票制度 ] (n) voting system -
とうひょうすう
[ 投票数 ] (n) votes cast -
とうひょうりつ
[ 投票率 ] (n) (polling) turnout -
とうひょうようし
[ 投票用紙 ] a ballot -
とうびょうせいかつ
[ 闘病生活 ] (means and time spent) fighting against an illness -
とうふ
[ 豆腐 ] (n) tofu/bean-curd/(P) -
とうふく
[ 倒伏 ] (n) falling down -
とうふいっちょう
[ 豆腐一丁 ] one cake of bean curd
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.