- Từ điển Nhật - Anh
とがめる
[咎める]
(v1) to blame/to find fault/to take someone to task/to aggravate (an injury)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とがりごえ
[ 尖り声 ] (n) sharp or angry voice -
とがる
[ 尖る ] (v5r) to taper to a point/to become sharp/to be sour/to look displeased/(P) -
とぜつ
[ 杜絶 ] (n) stoppage/interruption/cessation/suspension -
とぜん
[ 徒然 ] (adj-na,adv,n) tedium -
とお
[ 十 ] (num) 10/ten/(P) -
とおく
[ 遠く ] (adj-no,n-adv,n) far away/distant/at a distance/distant place/by far/(P) -
とおくにさる
[ 遠くに去る ] (exp) to go far away -
とおくにかすむ
[ 遠くに霞む ] (exp) to loom in the distance -
とおくはなれて
[ 遠く離れて ] at a long distance -
とおくおよばない
[ 遠く及ばない ] fall far short of/be no equal (match) for -
とおくから
[ 遠くから ] from a distance -
とおっぱしり
[ 遠っ走り ] (n) going a long way -
とおで
[ 遠出 ] (n,vs) going afar -
とおなじように
[ と同じように ] in the same way as/just like -
とおなり
[ 遠鳴り ] (n) distant peals (thunder)/distant roar (sea) -
とおね
[ 遠音 ] (n) distant sound -
とおのく
[ 遠退く ] (v5k) to become distant/to recede -
とおのける
[ 遠退ける ] (v1) to keep (someone) at a distance -
とおのり
[ 遠乗り ] (n,vs) long ride -
とおのむかし
[ 遠の昔 ] long ages ago
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.