- Từ điển Nhật - Anh
ときはなす
Xem thêm các từ khác
-
ときふせる
[ 説き伏せる ] (v1) to confute/to argue down -
ときほぐす
[ 解きほぐす ] (v5s) (1) to disentangle/to unravel/(2) to relax someone -
ときがたい
[ 解難い ] (adj) difficult to solve -
ときがらし
[ 溶きがらし ] mustard paste -
ときおり
[ 時おり ] (n-adv) sometimes -
ときおよぶ
[ 説き及ぶ ] (v5b) to mention/to refer to/to touch upon -
ときたま
[ 時偶 ] (adv) once in a while/occasionally/seldom/at long intervals -
ときたら
concerning/where ... are concerned -
ときあかす
[ 解き明かす ] (v5s) to explain/to dispel doubts -
ときいだす
[ 説き出す ] (v5s) to begin to speak/to begin to explain -
ときいろ
[ 鴇色 ] (n,adj-no) pink (wing colour of crested ibis) -
ときかた
[ 解き方 ] (n) manner of solving -
ときすすめる
[ 説き勧める ] (v1) to persuade -
ときめき
(n) palpitation/throbbing -
ときめく
[ 時めく ] (v5k) to be prosperous/to prosper/to flourish/to enjoy great prosperity -
ときめかす
[ 時めかす ] (v5s) (uk) to beat fast (e.g. the heart) -
ときわける
[ 説き分ける ] (v1) to explain carefully or by making distinctions -
ときをきざむ
[ 時を刻む ] (exp) to mark the passage of time/to let (feel) time pass -
ときをまつ
[ 時を待つ ] (exp) to wait for a favorable chance -
ときもの
[ 解き物 ] (n) clothes to be unsewn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.