- Từ điển Nhật - Anh
とぎぞうし
Xem thêm các từ khác
-
とぎし
[ 研ぎ師 ] (n) sharpener (of swords) and polisher (of mirrors) -
とぎしばい
[ 伽芝居 ] fairy play/pantomime -
とぎしる
[ 磨汁 ] (n) water that has been used to wash rice -
とぎいし
[ 研ぎ石 ] knife sharpener/whetstone -
とぎかい
[ 都議会 ] (n) the Tokyo Assembly -
とぎせん
[ 都議選 ] Tokyo Assembly elections -
とぎすます
[ 研ぎ澄ます ] (v5s) to sharpen/to grind/to whet/to hone/to make keen -
とぎれとぎれ
[ 途切れ途切れ ] (adj-na,adj-no,adv) broken/intermittent/disconnected -
とぎれる
[ 途切れる ] (v1) to pause/to be interrupted/(P) -
とぎものし
[ 研ぎ物師 ] sharpener (of swords) and polisher (of mirrors) -
とぎょ
[ 渡御 ] (n) transferral of a sacred object from its place of enshrinement/imperial procession -
とえ
[ 十重 ] (n) tenfold -
とえはたえ
[ 十重二十重 ] (n) multitude -
とえい
[ 都営 ] (n) operated by the metropolitan government -
とじ
[ 徒爾 ] (adj-na,n) uselessness -
とじて
[ 綴じて ] in bound form -
とじぶた
[ 綴じ蓋 ] (n) mended lid -
とじほん
[ 綴じ本 ] (n) bound book -
とじまり
[ 戸締まり ] (n) closing up/fastening the doors/(P) -
とじしろ
[ 綴じ代 ] (n) binding margin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.