- Từ điển Nhật - Anh
としごろひごろ
Xem thêm các từ khác
-
としうえ
[ 年上 ] (n) older/senior/(P) -
としさいかいはつ
[ 都市再開発 ] urban redevelopment -
としさいせい
[ 都市再生 ] (n) urban regeneration -
としか
[ 都市化 ] (n) urbanization -
としかさ
[ 年嵩 ] (adj-na,n) senior/older/elderly -
としわか
[ 年若 ] (adj-na,adj-no,n) young/youthful -
としわかい
[ 年若い ] (adj) young/youthful -
としわすれ
[ 年忘れ ] (n) year-end drinking party -
としガス
[ 都市ガス ] (n) town gas/(P) -
としゃ
[ 吐瀉 ] (n) vomit and diarrhea or excreta -
としゃぶつ
[ 吐瀉物 ] (n) vomit and excreta -
としよわ
[ 年弱 ] (adj-na,n) child born in last half of the year -
としより
[ 年寄り ] (n) old people/the aged/(P) -
としよりくさい
[ 年寄り臭い ] slovenly like an old man -
としよりじみた
[ 年寄り染みた ] characteristic of the aging -
としよる
[ 年寄る ] (v5r) to grow old -
としをとる
[ 年を取る ] (exp) to grow old/to age -
としをひろう
[ 年を拾う ] (exp) to grow old -
としをこす
[ 年を越す ] (exp) to enter a new year -
としょ
[ 屠所 ] (n) slaughterhouse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.