- Từ điển Nhật - Anh
とっきょう
Xem thêm các từ khác
-
とっきょめいさいしょ
[ 特許明細書 ] patent description/patent specifications -
とっきょりょう
[ 特許料 ] royalty -
とっきゅう
[ 特級 ] (n) high grade/classy -
とっきゅうひん
[ 特級品 ] special grade article -
とっきゅうしゅ
[ 特級酒 ] (n) highest or finest quality sake -
とっきゅうけん
[ 特急券 ] special-express ticket -
とっくに
[ 疾っくに ] (adv) (uk) long ago/already/a long time ago/(P) -
とっくみあい
[ 取っ組み合い ] (n) grapple/scuffle -
とっくみあう
[ 取っ組合う ] (v5u) to come to grips with/to fight -
とっくり
[ 徳利 ] (n) sake bottle (with attenuated mouth) -
とっくん
[ 特訓 ] (n) special training/intensive training/crash course/(P) -
とっちめる
[ 取っちめる ] (exp,v1) to take to task/to take it out on -
とっつく
[ 取っ付く ] (v5k) to cling to/to grapple with/to possess/to stick to -
とっつかまる
[ 取っ捕まる ] (v5r) to be caught -
とって
[ 取手 ] (n) handle/grip/knob -
とってくる
[ 取って来る ] to fetch/to go and get -
とってまいる
[ 取って参る ] (v5r) to fetch (something) -
とっておき
[ 取って置き ] (n) valued/the best/object set aside or held in reserve -
とってい
[ 突堤 ] (n) breakwater -
とってかえす
[ 取って返す ] (v5s) to return
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.