- Từ điển Nhật - Anh
ととのった
Xem thêm các từ khác
-
ととのえ
[ 整え ] preparation/arrangement/execution -
ととのえる
[ 調える ] (v1) (1) to put in order/to arrange/to adjust/(2) to get ready/to prepare/(3) to raise money/(P) -
ととのう
[ 整う ] (v5u) to be prepared/to be in order/to be put in order/to be arranged/(P) -
ととう
[ 徒党 ] (n) conspirators/faction/cabal/clique/(P) -
とともに
[ と共に ] together with -
とどのつまり
[ 鯔のつまり ] (adv,exp) final outcome (result, consequence)/upshot/in the end/after all is said and done -
とどまつ
[ 椴 ] (n) fir/white fir -
とどまる
[ 留まる ] (v5r) (1) to remain/to abide/to stay (in the one place)/(2) to come to a halt/(3) to be limited to/(4) to stop -
とどけ
[ 届け ] (n,n-suf) report/notification/registration/(P) -
とどけで
[ 届出 ] (n,vs) report/notification -
とどけでかかく
[ 届け出価格 ] reported price -
とどけでる
[ 届け出る ] (v1) to report/to notify -
とどけがき
[ 届け書 ] (n) (written) report or notification -
とどけしょ
[ 届書 ] (n) (written) report or notification -
とどけいででんせんびょう
[ 届け出伝染病 ] infectious disease which by law a physician must report to the authorities within 24 hours of diagnosis -
とどけいでる
[ 届け出でる ] to give notice/to submit notice -
とどけもの
[ 届け物 ] (n) article to be delivered/present -
とどける
[ 届ける ] (v1) to deliver/to forward/to send/to report/to file notice (to the authorities)/(P) -
とどこおり
[ 滞り ] (n) stagnation/hindrance/delay -
とどこおる
[ 滞る ] (v5r) to stagnate/to be delayed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.