- Từ điển Nhật - Anh
とのさましごと
Xem thêm các từ khác
-
とのさまげい
[ 殿様芸 ] (n) dilettantism/amateurism (in art) -
とのさんをはずす
[ 戸の桟を外す ] (exp) to unbolt the door -
とのかげにかくれる
[ 戸の陰に隠れる ] (exp) to hide behind a door -
とはい
[ 徒輩 ] (n) set/company/companions/fellows -
とはん
[ 登坂 ] (n) climbing a slope (hill)/ascending a hill -
とはんしゃせん
[ 登坂車線 ] (n) (climbing) lane for slower traffic -
とば
[ 賭場 ] (n) gambling den -
とばく
[ 賭博 ] (n,vs) gambling -
とばくじょう
[ 賭博場 ] (n) gambling house/gaming room/gambling den -
とばし
[ 飛ばし ] selling or divesting in unwanted stocks/hiding bad loans -
とばす
[ 飛ばす ] (v5s) to skip over/to omit/(P) -
とばり
[ 帳 ] (n) curtain -
とひ
[ 都鄙 ] (n) town and country -
とびきり
[ 飛び切り ] (adj-no,adv) extraordinary/superior/choice/(P) -
とびきゅう
[ 飛び級 ] (n,vs) skipping a grade -
とびだし
[ 飛び出し ] (exp) something that leaps or thrusts out -
とびだしナイフ
[ 飛び出しナイフ ] (n) switchblade -
とびだす
[ 飛び出す ] (v5s) to jump out/to rush out/to fly out/to appear suddenly/to protrude/to project/(P) -
とびち
[ 飛び地 ] (n) scattered landholdings/detached land/enclave -
とびちがう
[ 飛び違う ] (v5u) to flit about
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.